Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thung thăng

Academic
Friendly

Từ "thung thăng" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một cách đi lại hoặc di chuyển một cách nhẹ nhàng, thoải mái, không vội vàng. Khi người ta đi "thung thăng", điều đó thường gợi lên hình ảnh của sự nhàn nhã, thư giãn, như thể họ đang tận hưởng không khí xung quanh.

Định nghĩa:
  • Thung thăng: từ chỉ hành động đi lại một cách thong thả, nhởn nhơ, không sự gấp gáp hay lo lắng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trẻ em đi chơi thung thăng trong công viên." (Hình ảnh trẻ em vui vẻ đi dạo trong công viên không sự vội vã.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi thích đi thung thăng bên bờ biển, cảm nhận làn gió mát." (Diễn tả cảm giác thư giãn sau thời gian làm việc.)
Biến thể của từ:
  • Từ "thung thăng" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những cụm từ mô tả khác nhau, như:
    • "Thung thăng đi dạo": chỉ việc đi dạo một cách thoải mái.
    • "Thung thăng ngắm cảnh": chỉ việc đi lại trong khi ngắm nhìn phong cảnh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thong thả: Cũng có nghĩađi lại một cách chậm rãi, không vội vàng.
  • Nhởn nhơ: Cũng diễn tả trạng thái thoải mái, không áp lực.
  • Đi lang thang: Mặc dù phần nghĩa tương tự, nhưng "lang thang" có thể có nghĩađi không mục đích rõ ràng.
  1. Nói dáng đi thong thả nhởn nhơ: Trẻ em đi chơi thung thăng.

Similar Spellings

Words Containing "thung thăng"

Comments and discussion on the word "thung thăng"